Trước tình hình kinh tế phát triển cũng như ứng dụng rộng rãi của inox trong đời sống hiện nay, thì bảng giá inox 304 mới nhất năm 2020 cũng được rất nhiều đơn vị quan tâm và tìm hiểu.
Với mặt hàng đa dạng đủ chủng loại như tấm, cuộn, láp đặc, hộp, la,…bảng giá inox nhập khẩu mới nhất 2020 luôn được cập nhật thường xuyên để quý khách hàng có thể tiếp cận được giá cả thị trường inox hiện nay một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất có thể.
Chuyên cung cấp tư vấn báo giá inox 304 nhập khẩu giá rẻ tại TpHCM, với kinh nghiệm nhiều năm trong linh vực thép không rỉ, chúng tôi có nhiều chủng loại inox ( inox 304, 316, 201,403...), đa dạng từ inox ống đúc, tròn đặc, cuộn, tấm, hộp, la, vê, h.. với độ dày khác nhau, với kho bãi rộng lớn, và đơn vị nhập khẩu inox trực tiếp từ các nhà máy từ Châu Á, Châu Âu... nên bảng giá inox 304 luôn có giá rẻ nhất trên thị trường hiện nay.
( bảng báo giá Inox 304 thép không gỉ có độ dày từ 0.4mm – 75mm chính xác nhất năm 2020)
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
0.4ly – 1.0ly |
BA |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
0.4ly – 6ly |
2B |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
0.5ly – 2ly |
HL |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
3ly – 6ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
6ly – 12ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
12ly – 75ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
Hỗ trợ khách hàng - 0988.503.414
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( VNĐ/kg) |
0.4ly – 1.0ly |
BA |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
0.4ly – 6ly |
2B |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
0.5ly – 2ly |
HL |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
3ly – 12ly |
No.1 |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
Liên hệ |
Cập nhật bảng giá inox 304 ống, tất cả thông tin giá cả về inox 304 ống được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/kg) |
Phi 13- DN8 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 17- DN10 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 21- DN15 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 27- DN20 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 34- DN25 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 42- DN32 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 49- DN40 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 60- DN50 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 76- DN65 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 90- DN80 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 101- DN90 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 114- DN 100 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 141- DN125 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 168- DN150 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 219- DN200 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Giá ống inox 304 thép không gỉ trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ ( VNĐ/kg) |
Phi 9.6 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 12.7 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 15.9 |
0.8ly– 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 19.1 |
0.8lyO – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 22 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 25.4 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 27 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 31.8 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 38 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 42 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 50.8 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 60 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 63 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 76 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 89 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 101 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 114 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 141 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ BÁN (VNĐ/kg) |
10 x 10 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
12 x 12 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
15 x 15 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
20 x 20 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
25 x 25 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
30 x 30 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
38 x 38 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
40 x 40 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
50 x 50 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
60 x 60 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
13 x 26 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
15 x 30 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
20 x 40 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
25 x 50 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
30 x 60 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
40 x 80 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
50 x 100 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
60 x 120 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Bảng giá inox 304 thép không gỉ hộp công nghiệp
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/kg) |
15 x 15 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
20 x 20 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
25 x 25 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
30 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
40 x 40 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
50 x 50 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
60 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
70 x 70 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
80 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
100 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
15 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
20 x 40 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
30 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
40 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
50 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
60 x 120 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
Liên hệ |
Thanh la inox 304 hay còn được gọi là lập inox. Giá cụ thể của loại INOX 304 thanh này như sau:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/kg) |
10, 15, 20, 25 |
2 ly – 20 ly |
HL/No.1 |
La Inox 304 đúc |
Liên hệ |
30, 40, 50, 60 |
2 ly – 20 ly |
HL/No.1 |
La Inox 304 đúc |
Liên hệ |
75, 80, 90, 100 |
2 ly – 20 ly |
HL/No.1 |
La Inox 304 đúc |
Liên hệ |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/kg) |
35 x 60 x 35 |
4ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
Liên hệ |
40 x 80 x 40 |
5ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
Liên hệ |
50 x 100 x 50 |
5ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
Liên hệ |
50 x 120 x 50 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
Liên hệ |
65 x 150 x 65 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
Liên hệ |
75 x 150 x 75 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
Liên hệ |
Bên cạnh đó còn có những chủng loại inox 304, dưới đây là giá inox 304 dạng cây đặc tròn, đặc vuông, đặc lục giác mác thép sus 304:
QUY CÁCH |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/kg) |
Phi 3 đến phi 450 |
2B |
Đặc tròn Inox 304 |
Liên hệ |
4 mm tới 70 mm |
2B |
Đặc vuông Inox 304 |
Liên hệ |
12 mm tới 40 mm |
2B |
Đặc lục giác Inox 304 |
Liên hệ |
Chú thích:
- BA: Bề mặt bóng
- 2B: Bề mặt bóng mờ
- HL: Bề mặt sọc Hairline
- No.1: Bề mặt xám
Lưu ý: Bảng giá inox 304 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá Inox 304 Thép Không Gỉ có sự biến động, tăng giảm mỗi ngày. Chính vì thế, để nắm được mức giá chính xác sớm nhất 2020 và cạnh tranh nhất, bạn hãy liên hệ ngay với inoxchatluong.vn để được hỗ trợ tốt nhất.
Trên đây là bảng báo giá inox 304 thép không gỉ năm 2020 được cập nhật liên tục. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích, giúp cho khách hàng định giá tham khảo vật tư Inox 304. Mọi nhu cầu hỗ trợ về báo giá, cũng như mua lắp các thiết bị, xin vui lòng truy cập nga -Hotline - 0988.503.414
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua inox 304 giá rẻ tại TpHCM, mua inox nhập khẩu giá rẻ, chúng tôi là đơn vị nhập khâu inox trực tiếp và luôn có giá rẻ đối với các doanh nghiệp, công ty thương mại đang có nhu cầu báo giá, với xưởng tại TpHCM, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để trãi nghiệm và xem mâu thực tế nhé !
Với kho xưởng rộng lớn đặt tại khu công nghiệp Vĩnh Lộc, TpHCM cùng với máy móc hiện đại chúng tôi lưu trữ kho bãi với nhiều chủng loại inox 304/201/316 để quý khách có thể ghé thăm trực tiếp, ngoài ra công ty hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu inox 304 trực tiếp từ các nhà máy, nên chúng tôi luôn tự tin là đơn vị uy tín hàng đầu chuyên cung cấp vật tư inox 304 tại TpHCM.
Với đội ngũ công ty được đào tạo bài bản, am hiểu ngành inox, các sản phẩm, báo giá inox 304 mới nhất 2020 trên thị trường đảm bảo sẽ mang lại cho quý khách những thông tin hữu ích, báo giá chính xác vật tư inox 304 phù hợp với thị trường nhất.
Mua inox 304 tại kho công ty chúng với - Chính sách mua hàng thanh toán linh hoạt, vận chuyển tận nơi cùng với chế độ bảo hành, hậu mãi, chứng chỉ CO-CQ inox, giấy tờ xuất xưởng đầy đủ, vì thế chúng tôi luôn được quý khách hàng tại TpHCM và các tỉnh thành khắp cả nước quan tâm ủng hộ, và đặt hàng thường xuyên.
PHÒNG KINH DOANH INOX NHẬP KHẨU MINH ĐẠI PHÚ
Địa chỉ: Đường số 4,KCN Vĩnh Lộc, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP.HCM
Điện thoại: 0988.503.414 - Email: inoxchatluongvn@gmail.com
Web: https://www.inoxchatluong.com
Diệu Hiền
0901.400.360
Đang Online : 1
Hôm qua : 57
Tháng này : 496
Tổng truy cập : 118296